rối loạn nghĩa tiếng Đức là verstört
rối loạn còn có các bản dịch khác là
wirr, Störung, Wirren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstört: rối loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstört
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rối loạn