versenken nghĩa tiếng Việt là làm chìm
versenken còn có các bản dịch khác là
đục lồi, Đánh chìm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versenken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versenken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm chìm