verschulden nghĩa tiếng Việt là Mắc nợ
verschulden còn có các bản dịch khác là
Gây tội, phạm tội, nợ nần
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschulden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschulden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mắc nợ