verschreiben nghĩa tiếng Việt là Kê toa
verschreiben còn có các bản dịch khác là
Quy định, cho đơn thuốc, kê đơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschreiben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschreiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kê toa