verschließen (v) nghĩa tiếng Việt là
bịt lại
verschließen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verschließen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bịt lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verschließen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschließen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschließen