verschlafen nghĩa tiếng Việt là ngủ giết thời gian
verschlafen còn có các bản dịch khác là
Ngủ nhiều hơn thường, mệt mỏi, không nắm bắt được, bỏ qua, ngủ cho hết thời gian
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschlafen
Mở Rộng