versammelt nghĩa tiếng Việt là tụ họp
versammelt còn có các bản dịch khác là
đã tập hợp lại, đã tập trung, tập trung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versammelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versammelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tụ họp