tụ họp nghĩa tiếng Đức là versammelt
tụ họp còn có các bản dịch khác là
sich versammeln, sich gesellen, beisammen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versammelt: tụ họp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versammelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tụ họp