verriet nghĩa tiếng Việt là phản bội
verriet còn có các bản dịch khác là
Tiết lộ, đã phản bội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verriet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verriet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phản bội