verriegelt nghĩa tiếng Việt là đậy chặt
verriegelt còn có các bản dịch khác là
Khoá, đã đậy chặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verriegelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verriegelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đậy chặt