verpfändete nghĩa tiếng Việt là đã đặt cầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verpfändete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verpfändete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đặt cầm