verpetzen (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
mách lẻo
verpetzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verpetzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mách lẻo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verpetzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verpetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verpetzen