Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verpetzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bóc mẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verpetzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verpetzen: bóc mẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verpetzen