verneinte nghĩa tiếng Việt là phủ nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verneinte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verneinte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phủ nhận