vermuten (Vt)( hat) nghĩa tiếng Việt là
ngờ vực
vermuten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermuten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermuten