Phỏng đoán, cho là nghĩa tiếng Đức là
vermuten
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vermuten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phỏng đoán, cho là
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vermuten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermuten: Phỏng đoán, cho là
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermuten