vermischen (v)(prep) nghĩa tiếng Việt là
nhầm lẫn
vermischen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vermischen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhầm lẫn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermischen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermischen