nhầm lẫn nghĩa tiếng Đức là vermischen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermischen: nhầm lẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermischen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhầm lẫn