vermasseln nghĩa tiếng Việt là làm hại
vermasseln còn có các bản dịch khác là
Làm hỏng, làm mất ổn định, làm lộn xộn, làm mất cơ hội, làm hỏng việc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermasseln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermasseln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm hại