vermählt nghĩa tiếng Việt là đã kết hôn
vermählt còn có các bản dịch khác là
Kết hôn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermählt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermählt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã kết hôn