verlassen für nghĩa tiếng Việt là rời đi đến
verlassen für còn có các bản dịch khác là
Bỏ lại cho, rời đi để, từ bỏ cho
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlassen für
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlassen für
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rời đi đến