verkündet nghĩa tiếng Việt là thông báo
verkündet còn có các bản dịch khác là
đã tuyên bố, đã báo trước, báo trước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verkündet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verkündet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thông báo