verknöchern nghĩa tiếng Việt là xương cứng
verknöchern còn có các bản dịch khác là
Cứng nhắc, xương cốt hóa, trở nên cứng nhắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verknöchern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verknöchern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xương cứng