verketten nghĩa tiếng Việt là nối tiếp
verketten còn có các bản dịch khác là
Liên kết, kết nối, nối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verketten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verketten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nối tiếp