kết nối nghĩa tiếng Đức là verketten
kết nối còn có các bản dịch khác là
koppelnd, schließt sich an, verbinden, anschließen, Verbindungsstück
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verketten: kết nối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verketten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kết nối