verjähren nghĩa tiếng Việt là hết hiệu lực
verjähren còn có các bản dịch khác là
Qúa hạn truy cứu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verjähren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verjähren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hết hiệu lực