hết hiệu lực nghĩa tiếng Đức là verjähren
hết hiệu lực còn có các bản dịch khác là
erlöschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verjähren: hết hiệu lực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verjähren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hết hiệu lực