verify nghĩa tiếng Việt là chứng thực
verify phiên âm IPA là /ˈvɛrɪfaɪ/
verify còn có các bản dịch khác là
Xác minh, thẩm định lại, kiểm chứng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verify
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verify
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chứng thực