Diễn Giải
xác minh nghĩa tiếng Anh là
verify
/ˈverɪfaɪ/
(v)(Present tense)
xác minh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của verify
Nghe phát âm giọng Mỹ của verify
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verify: xác minh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verify