verheddern nghĩa tiếng Việt là rối
verheddern còn có các bản dịch khác là
Rối tung lên, làm lộn xộn, làm rối tung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verheddern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verheddern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rối