vergrößern nghĩa tiếng Việt là phóng to
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergrößern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergrößern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phóng to