verging nghĩa tiếng Việt là Bên cạnh
verging còn có các bản dịch khác là
Nằm ở biên giới của, giữa, tiệm cận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bên cạnh