vergießen nghĩa tiếng Việt là làm tràn
vergießen còn có các bản dịch khác là
Làm đổ, rụng, làm rơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergießen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergießen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm tràn