chảy ra nghĩa tiếng Đức là
vergießen
(Vt)(hat (vergossen,vergoss)(vergossen, vergoss)
chảy ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergießen: chảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergießen