vergießen (Vt)(hat (vergossen,vergoss)(vergossen, vergoss) nghĩa tiếng Việt là
Làm đổ ra
vergießen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergießen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergießen