verfolgen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bắt bớ
verfolgen còn có các bản dịch khác là
đi sau, truy tìm, theo dõi, ám ảnh, hành hạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfolgen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfolgen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt bớ