vereinheitlichen nghĩa tiếng Việt là thống nhất
vereinheitlichen còn có các bản dịch khác là
Tiêu chuẩn hóa, thống nhất hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vereinheitlichen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thống nhất