thống nhất nghĩa tiếng Đức là vereinheitlichen
thống nhất còn có các bản dịch khác là
vereinigen, einheitlich machen, einig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vereinheitlichen: thống nhất
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thống nhất