ventured nghĩa tiếng Việt là đã mạo hiểm
ventured phiên âm IPA là /ˈvɛntʃərd/
ventured còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ventured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ventured
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã mạo hiểm