venerable nghĩa tiếng Việt là trọng thượng
venerable phiên âm IPA là /ˈvɛnərəbl̩/
venerable còn có các bản dịch khác là
đáng tôn kính, linh thiêng, thánh, thiêng liêng, đáng nể
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan venerable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
venerable
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trọng thượng