Đáng kính nghĩa tiếng Anh là
venerable
/ˈvenərəbəl/
Đáng kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan venerable: Đáng kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
venerable