venerable nghĩa tiếng Việt là
thánh
venerable phiên âm IPA là /ˈvɛnərəbl̩/
venerable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của venerable
Nghe phát âm giọng Mỹ của venerable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của venerable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan venerable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
venerable