veining (n) nghĩa tiếng Việt là
mạch
veining phiên âm IPA là /ˈviːnɪŋ/
veining còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của veining
Nghe phát âm giọng Mỹ của veining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của veining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veining
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veining