veering nghĩa tiếng Việt là chệch hướng
veering phiên âm IPA là /ˈvɪərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chệch hướng