veered (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Đổi chiều
veered phiên âm IPA là /vɪərd/
veered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của veered
Nghe phát âm giọng Mỹ của veered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đổi chiều
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của veered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veered