đã rẽ nghĩa tiếng Anh là
veered
/vɪərd/
(v)(Past participle)
đã rẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của veered
Nghe phát âm giọng Mỹ của veered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của veered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veered: đã rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veered