vẻ mặt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Mienenspiel
vẻ mặt còn có các bản dịch khác là
Mimik, Physiognomie, Gesichtsausdruck
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mienenspiel: vẻ mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mienenspiel