vẽ linh tinh nghĩa tiếng Anh là doodle
/ˈduːdəl/
vẽ linh tinh còn có các bản dịch khác là
doodling, doodled, doodles
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan doodle: vẽ linh tinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
doodle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vẽ linh tinh