vẫy tay dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là winkend
vẫy tay còn có các bản dịch khác là
winken, winkte, gewinkt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan winkend: vẫy tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
winkend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vẫy tay