vẫy đuôi nghĩa tiếng Anh là
wag
/wæɡ/
(v)(Present tense)
vẫy đuôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wag: vẫy đuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wag